Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp khá phổ biến hiện nay. LiveTrade sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về công ty cổ phần, từ khái niệm cơ bản đến các đặc điểm của mô hình công ty cổ phần qua bài viết dưới đây.
Công ty cổ phần là gì?
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp, hình thành và phát triển thông qua sự góp vốn của nhiều cổ đông. Các cổ đông chia sẻ lợi nhuận và chịu rủi ro dựa trên tỷ lệ vốn góp của họ.
Công ty cổ phần có đầy đủ tư cách pháp nhân, tức là có khả năng sở hữu tài sản, ký kết hợp đồng, có thể là nguyên đơn hoặc bị đơn trong các vụ kiện dân sự.
Quy mô hoạt động của công ty cổ phần có thể rất lớn và không giới hạn số lượng cổ đông.
Một vài đặc điểm cơ bản của công ty cổ phần
Cổ đông của công ty
Đặc trưng của một công ty cổ phần được định hình chủ yếu thông qua cấu trúc cổ đông của mình.
Các cổ đông, định nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu ít nhất một cổ phần trong công ty, chỉ gánh chịu trách nhiệm cho nợ và các nghĩa vụ tài chính của công ty đến mức vốn họ đã đầu tư. Điều này định rõ ràng buộc tài chính của họ với số vốn góp vào công ty. Một công ty cổ phần yêu cầu ít nhất là ba cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa, mở rộng khả năng huy động vốn.
Trong cấu trúc cổ đông của công ty cổ phần, có ba loại cổ đông được nhận diện:
- Cổ đông sáng lập: Những người này phải nắm giữ ít nhất một cổ phần phổ thông và ghi danh vào danh sách cổ đông sáng lập. Hiểu một cách đơn giản thì đây là những người góp vốn đầu tiên để thành lập công ty.
- Cổ đông phổ thông: Đây là những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần phổ thông trong công ty.
- Cổ đông ưu đãi: Cổ đông ưu đãi sở hữu cổ phần ưu đãi, đặc biệt trong việc phân phối lợi nhuận hoặc quyền biểu quyết.
Vốn điều lệ và khả năng huy động vốn
Vốn điều lệ của công ty cổ phần được cấu thành từ các cổ phần, mỗi cổ phần đại diện cho một phần vốn góp vào công ty. Tham gia mua cổ phần là hình thức đóng góp vốn cho công ty, qua đó, người mua trở thành một trong những cổ đông của công ty.
Công ty cổ phần nổi bật với khả năng huy động vốn một cách linh hoạt và đa dạng hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác. Không chỉ giới hạn trong việc vay mượn từ cá nhân hay tổ chức trong và ngoài nước, công ty cổ phần còn có thể tăng cường vốn bằng cách phát hành cổ phiếu và trái phiếu, mở ra các kênh tài chính rộng lớn:
- Cổ phiếu: Đây là giấy chứng nhận hoặc dữ liệu điện tử do công ty phát hành, chứng minh quyền sở hữu của người giữ với một hoặc nhiều cổ phần của công ty. Sự linh hoạt trong phát hành cổ phiếu là một lợi thế đặc biệt, giúp công ty cổ phần dễ dàng huy động vốn mà không phụ thuộc vào giới hạn của cấu trúc sở hữu như trong công ty trách nhiệm hữu hạn.
- Trái phiếu và Trái phiếu chuyển đổi: Công ty cổ phần cũng được phép phát hành trái phiếu, bao gồm trái phiếu chuyển đổi và các loại trái phiếu khác, tuân theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty. Điều này mở ra một hướng huy động vốn đa dạng, cho phép công ty không chỉ thu hút vốn cố định mà còn cung cấp cơ hội cho các nhà đầu tư tham gia vào sự tăng trưởng và phát triển của công ty qua các hình thức đầu tư khác nhau.
Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị của công ty
Trong cấu trúc quản trị của công ty cổ phần, Đại hội đồng cổ đông và Hội đồng quản trị đóng vai trò trung tâm và là yếu tố không thể thiếu, cụ thể như sau:
- Đại hội đồng cổ đông: Tập hợp tất cả cổ đông sở hữu quyền biểu quyết, đây là cơ quan quyết định tối thượng trong công ty. Đại hội đồng cổ đông được triệu tập hàng năm cho cuộc họp thường niên, và có thể tổ chức họp bất thường khi cần thiết.
- Hội đồng quản trị: Đảm nhận vai trò quản lý và điều hành công ty, thực hiện các quyền lực và nghĩa vụ thay mặt công ty, ngoại trừ những quyền đã được Đại hội đồng cổ đông giữ. Hội đồng quản trị gồm từ ba đến mười một thành viên, với Chủ tịch Hội đồng được chính họ bầu chọn, miễn nhiệm hoặc bãi nhiệm.
Đại hội đồng cổ đông cùng với Hội đồng quản trị tạo thành hai trụ cột quản lý chính trong hoạt động của công ty cổ phần. Mối quan hệ giữa hai cơ quan này dựa trên nguyên tắc tương hỗ và kiểm soát lẫn nhau, đảm bảo không cơ quan nào có quyền lực tuyệt đối, nhằm mục đích điều hành công ty một cách hiệu quả và minh bạch.
Chuyển nhượng cổ phần
Các cổ đông có quyền chuyển nhượng cổ phần của họ một cách tự do. Tuy nhiên, có những trường hợp chuyển nhượng bị hạn chế như sau:
- Chuyển nhượng có thể bị hạn chế theo điều lệ của công ty, và điều này cần được ghi chép cụ thể trên cổ phiếu.
- Trong ba năm đầu tiên kể từ khi công ty được thành lập, cổ đông sáng lập chỉ có thể chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông sáng lập khác. Việc chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập trong khoảng thời gian này đòi hỏi sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
- Cổ phần ưu đãi về biểu quyết không được phép chuyển nhượng.
Quá trình chuyển nhượng cổ phần diễn ra một cách linh hoạt, thông qua hợp đồng chuyển nhượng hoặc qua các giao dịch trên thị trường chứng khoán, mang lại cơ hội cho các cổ đông cảm thấy tự do trong việc quản lý vốn đầu tư của họ.
Lợi ích và hạn chế của công ty cổ phần
Việc thành lập công ty cổ phần mang lại nhiều ưu điểm nhưng cũng có một vài nhược điểm:
Lợi ích và hạn chế của công ty cổ phần
Lợi ích | Hạn chế |
– Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ và các nghĩa vụ tài chính khác của công ty trong phạm vi vốn góp của họ, giảm thiểu rủi ro tài chính cá nhân. – Khả năng huy động vốn cao: Có thể huy động vốn từ việc chào bán cổ phiếu và trái phiếu, mở rộng quy mô hoạt động và đầu tư. – Tính ổn định cao: Với tư cách pháp nhân độc lập, công ty cổ phần có tính ổn định và thương hiệu vững mạnh | – Quy định pháp lý rắc rối: Việc tuân thủ pháp luật đặt ra nhiều yêu cầu và thủ tục phức tạp. – Rủi ro về sự chia rẽ quyền lực: Việc phân chia quyền lực giữa các cổ đông và quản trị có thể dẫn đến mất đồng nhất trong quyết định và chiến lược kinh doanh. |
Các thủ tục để thành lập công ty cổ phần
Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ bao gồm Giấy đề nghị đăng ký thành lập công ty, Điều lệ công ty, Danh sách cổ đông sáng lập, và các giấy tờ khác theo yêu cầu cụ thể của pháp luật.
Nơi nộp hồ sơ
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp có thể nộp theo hai cách:
- Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh của Sở Kế hoạch & Đầu tư
- Nộp qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp sử dụng chữ ký số hoặc tài khoản đăng ký (Tại Hà Nội và Hồ Chí Minh, việc nộp hồ sơ bắt buộc phải thực hiện qua mạng)
Thời gian giải quyết
Thời gian giải quyết hồ sơ là 03 ngày tính từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Lệ phí giải quyết
Phí đăng ký kinh doanh là 50.000 đồng cho hồ sơ nộp trực tiếp và miễn phí cho hồ sơ nộp qua mạng điện tử.
Trên đây là những thông tin cơ bản về công ty phần. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về loại hình doanh nghiệp này.